Có 1 kết quả:

㛂 nuǒ ㄋㄨㄛˇ

1/1

nuǒ ㄋㄨㄛˇ

U+36C2, tổng 9 nét, bộ nǚ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) graceful
(2) frail and petite

Tự hình 1

Dị thể 2