Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nuǒ
ㄋㄨㄛˇ
㛂
Âm Pinyin:
nuǒ
ㄋㄨㄛˇ
Tổng nét: 9
Bộ:
nǚ 女
(+6 nét)
Hình thái:
⿰
女
𠂬
Nét bút:
フノ一ノノフ丨一フ
Thương Hiệt: VHAU (女竹日山)
Unicode:
U+36C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
𡛖
𡜮
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
nuǒ
ㄋㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) frail and petite