Có 1 kết quả:
瘸 qué ㄑㄩㄝˊ
Từ điển phổ thông
bệnh khoèo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thọt chân, khập khiễng. ◎Như: “qua tử” 瘸子 người chân đi khập khiễng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh khoèo, kẻ đi khập khễnh gọi là qua tử 瘸子.
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) Khập khiễng, khoèo, thọt, què: 摔瘸了腿 Ngã què chân; 一瘸一拐 Đi khập khiễng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh thọt chân tay.
Từ điển Trung-Anh
lame
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 3
Bình luận 0