Có 3 kết quả:vong • vô • vọng Unicode: U+5984 Tổng nét: 6 Bộ: nữ 女 (+3 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱亡女 Nét bút: 丶一フフノ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao Tự hình 3 Dị thể 3 Một số bài thơ có sử dụng • Chinh hoàn quá Biện khẩu, ngộ bạo phong sậu vũ, đảo vu thiên - 征還過汴口,遇暴風驟雨,禱于天 (Lý Thái Tổ) • Cửu nguyệt nhất nhật dạ độc thi cảo, hữu cảm tẩu bút tác ca - 九月一日夜讀詩稿有感走筆作歌 (Lục Du) • Đề tùng lộc sơn thuỷ song bồn kỳ 2 - 題松鹿山水雙盆其二 (Trần Đình Tân) • Học sinh hoà ngọc Phật - 學生和玉佛 (Lỗ Tấn) • Khốc Tử Uý - 哭子畏 (Chúc Doãn Minh) • Lan Đình tập tự - 蘭亭集序 (Vương Hy Chi) • Lưu giản thi - 留柬詩 (Bình Phú tổng đốc) • Sơn cư bách vịnh kỳ 049 - 山居百詠其四十九 (Tông Bản thiền sư) • Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc) • Tống suất phủ Trình lục sự hoàn hương - 送率府程錄事還鄉 (Đỗ Phủ) phồn & giản thể Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Dùng như chữ Vong 亡 — Không. Không có — Một âm là Vọng. Xem Vọng. phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Chánh 【妄其】vô kì [wúqí] (văn) Như 亡其 [wúqí]. Xem 亡 nghĩa ② (bộ 亠). phồn & giản thể Từ điển phổ thông 1. viển vông, xa vời 2. ngông, lung tung, ẩu, sằng bậy Từ điển trích dẫn 1. (Phó) Xằng, càn, tùy tiện. ◎Như: “vọng ngữ” 妄語 nói xằng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kiển Thạc thiết mưu hại ngã, khả tộc diệt kì gia, kì dư bất tất vọng gia tàn hại” 蹇碩設謀害我, 可族滅其家, 其餘不必妄加殘害 (Đệ nhị hồi) Kiển Thạc bày mưu hại ta, có thể diệt cả họ nhà hắn đi, còn những người khác đừng nên giết càn. 2. (Tính) Bất chính, không ngay thẳng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phủ năng an thân, tiện sinh vọng tưởng” 甫能安身, 便生妄想 (Phiên Phiên 翩翩) Vừa mới được yên thân, đã sinh ra mơ tưởng xằng bậy. 3. (Tính) Sai, không đúng sự thật. ◎Như: “đại vọng ngữ” 大妄語 lời nói không thành thật, chưa đắc đạo mà nói đắc đạo (thuật ngữ Phật giáo). 4. (Tính) Tự cao tự đại, ngạo mạn. ◎Như: “cuồng vọng bất ki” 狂妄不羈 ngông cuồng không biết kiềm chế. Từ điển Thiều Chửu ① Sằng, càn. Như vọng ngữ 妄語 nói sằng, trái lại với chữ chân 真. Từ điển Trần Văn Chánh ① Ngông: 狂妄 Ngông cuồng; ② Bừa, liều, xằng, càn, bậy: 妄稱(妾語,妄言) Nói xằng; 妄動 Làm càn, làm xằng; 勿妄言,族矣! Đừng nói bậy, chết cả họ đấy! (Sử kí: Hạng Vũ bản kỉ). Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Rối loạn — Giả dối, bịa đặt — Bậy bạ, không theo phép tắc gì — Tầm thường, không đáng chú ý — Một âm là Vong. Xem Vong. Từ ghép 9 |
|