Có 1 kết quả:

viên
Âm Hán Việt: viên
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠮷𧘇
Nét bút: 一丨一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: GRHV (土口竹女)
Unicode: U+8881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nôm: viên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

viên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo dài lê thê

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng quần áo dài.
2. (Danh) Họ “Viên”.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Viên.
② Áo dài lê thê.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Áo dài lê thê;
② [Yuán] (Họ) Viên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng áo dài thậm thượt — Họ người.