Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 1
Unicode: U+3001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+3001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bổ xà giả thuyết - 捕蛇者說 (Liễu Tông Nguyên)
• Đông Sơn 4 - 東山4 (Khổng Tử)
• Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞 (Trần Duy Tùng)
• Hoạ đường xuân - 畫堂春 (Triệu Trường Khanh)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Thuỷ long ngâm - Hoài hà chu trung dạ văn cung nhân cầm thanh - 水龍吟-淮河舟中夜聞宮人琴聲 (Uông Nguyên Lượng)
• Thước sào 1 - 鵲巢 1 (Khổng Tử)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Liễu Vĩnh)
• Đông Sơn 4 - 東山4 (Khổng Tử)
• Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞 (Trần Duy Tùng)
• Hoạ đường xuân - 畫堂春 (Triệu Trường Khanh)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二 (Bạch Phác)
• Thuỷ long ngâm - Hoài hà chu trung dạ văn cung nhân cầm thanh - 水龍吟-淮河舟中夜聞宮人琴聲 (Uông Nguyên Lượng)
• Thước sào 1 - 鵲巢 1 (Khổng Tử)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Vũ lâm linh - 雨霖鈴 (Liễu Vĩnh)
Bình luận 0