Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 1
Unicode: U+3001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+3001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Cam thảo tử - Thu mộ - 甘草子-秋暮 (Liễu Vĩnh)
• Cưu mộc 1 - 樛木 1 (Khổng Tử)
• Hán Quảng 3 - 漢廣 3 (Khổng Tử)
• Lang bạt 2 - 狼跋2 (Khổng Tử)
• Phù dĩ 1 - 芣苡 1 (Khổng Tử)
• Quế chi hương - Toại sơ hành trạng - 桂枝香-遂初行狀 (Nguyễn Huy Oánh)
• Quyển nhĩ 2 - 卷耳 2 (Khổng Tử)
• Thạc thử 2 - 碩鼠 2 (Khổng Tử)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thảo trùng 3 - 草蟲 3 (Khổng Tử)
• Cưu mộc 1 - 樛木 1 (Khổng Tử)
• Hán Quảng 3 - 漢廣 3 (Khổng Tử)
• Lang bạt 2 - 狼跋2 (Khổng Tử)
• Phù dĩ 1 - 芣苡 1 (Khổng Tử)
• Quế chi hương - Toại sơ hành trạng - 桂枝香-遂初行狀 (Nguyễn Huy Oánh)
• Quyển nhĩ 2 - 卷耳 2 (Khổng Tử)
• Thạc thử 2 - 碩鼠 2 (Khổng Tử)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thảo trùng 3 - 草蟲 3 (Khổng Tử)
Bình luận 0