Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 1
Unicode: U+3002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Unicode: U+3002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đế thành hoài cổ - 白帝城懷古 (Trần Tử Ngang)
• Dạ phiếm ngẫu đắc - 夜泛偶得 (Phạm Nguyễn Du)
• Dữ đạo sĩ Phùng Đức Chi thoại biệt - 與道士馮德之話別 (Phan Lãng)
• Hoài Chung Nam tăng - 懷終南僧 (Tề Kỷ)
• Hỗ giá Thiên Trường thư sự kỳ 2 - 扈駕天長書事其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Mai hoa - 梅花 (La Ẩn)
• Ngẫu hứng kỳ 5 - 偶興其五 (Nguyễn Du)
• Nhuận cửu nguyệt cửu nhật độc ẩm - 閏九月九日獨飲 (Bạch Cư Dị)
• Tặc thoái thị quan lại - 賊退示官吏 (Nguyên Kết)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
• Dạ phiếm ngẫu đắc - 夜泛偶得 (Phạm Nguyễn Du)
• Dữ đạo sĩ Phùng Đức Chi thoại biệt - 與道士馮德之話別 (Phan Lãng)
• Hoài Chung Nam tăng - 懷終南僧 (Tề Kỷ)
• Hỗ giá Thiên Trường thư sự kỳ 2 - 扈駕天長書事其二 (Phạm Sư Mạnh)
• Mai hoa - 梅花 (La Ẩn)
• Ngẫu hứng kỳ 5 - 偶興其五 (Nguyễn Du)
• Nhuận cửu nguyệt cửu nhật độc ẩm - 閏九月九日獨飲 (Bạch Cư Dị)
• Tặc thoái thị quan lại - 賊退示官吏 (Nguyên Kết)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
Bình luận 0