Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: ất 乙 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフフ
Thương Hiệt: JPN (十心弓)
Unicode: U+3417
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp