Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
triềnTổng nét: 10
Bộ:
nghiễm 广 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿸广里Nét bút:
丶一ノ丨フ一一丨一一Thương Hiệt: IWG (戈田土)
Unicode:
U+3886Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận