Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: IYMR (戈卜一口)
Unicode: U+3887
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp