Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: BTOP (月廿人心)
Unicode: U+3B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tiu1

Chữ gần giống 2