Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ:
mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
⿰木代Nét bút:
一丨ノ丶ノ丨一フ丶Thương Hiệt: DOIP (木人戈心)
Unicode:
U+3B56Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Bình luận