Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ: mao 毛 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフノ
Thương Hiệt: HUNHS (竹山弓竹尸)
Unicode: U+3C8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ning6