Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
mao 毛 (+7 nét)
Hình thái:
⿰寽毛Nét bút:
ノ丶丶ノ一丨丶ノ一一フThương Hiệt: BIHQU (月戈竹手山)
Unicode:
U+3C95Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận