Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sảnh,
tiển,
tỉnhTổng nét: 15
Bộ:
mục 目 (+10 nét)
Hình thái:
⿱𠈌⿸丆目Nét bút:
ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一Thương Hiệt: OOMBU (人人一月山)
Unicode:
U+405EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận