Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: HYJR (竹卜十口)
Unicode: U+4469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0