Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tạo, tháo
Tổng nét: 16
Bộ: chu 舟 (+10 nét)
Hình thái: ⿰舟造
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: HYYHR (竹卜卜竹口)
Unicode: U+4483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chu 舟 (+10 nét)
Hình thái: ⿰舟造
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: HYYHR (竹卜卜竹口)
Unicode: U+4483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zou6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0