Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丶フ一丨
Thương Hiệt: LJMN (中十一弓)
Unicode: U+4622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0