Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ:
kiến 見 (+12 nét)
Hình thái:
⿰粦見Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨丨フ一一一ノフThương Hiệt: FQBUU (火手月山山)
Unicode:
U+468FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận