Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: tẩu 走 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: GOHQI (土人竹手戈)
Unicode: U+47B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3