Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ:
dậu 酉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰酉朁Nét bút:
一丨フノフ一一一フノフ一フノフ丨フ一一Thương Hiệt: MWMUA (一田一山日)
Unicode:
U+4910Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Bình luận