Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thệTổng nét: 15
Bộ:
kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
⿰金𡵱Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丨フ丨ノノ一丨Thương Hiệt: CUHL (金山竹中)
Unicode:
U+4931Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận