Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノ丶一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: GEC (土水金)
Unicode: U+4962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0