Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ:
tề 齊 (+3 nét)
Hình thái:
⿵齊女Nét bút:
丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一フノ一Thương Hiệt: YXV (卜重女)
Unicode:
U+4D92Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận