Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chúa tể
•
chủ tể
1
/2
主宰
chúa tể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chúa tể
Bình luận
0
主宰
chủ tể
Từ điển trích dẫn
1. Cầm đầu, chi phối, khống chế. ◎Như: “nhân ứng chủ tể tự kỉ đích mệnh vận” 人應主宰自己的命運 người ta phải biết làm chủ lấy vận mệnh của chính mình.
2. Người chủ thể có năng lực chi phối, cai quản sự vật.
Bình luận
0