Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 2
Bộ: triệt 丿 (+1 nét)
Nét bút: フ丶
Thương Hiệt: XXKU (重重大山)
Unicode: U+4E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru), して (shite)

Tự hình 1