Có 1 kết quả:

liễu kết

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Xong việc. § Cũng nói “kết liễu” 結了.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xong việc — Phần chấm dứt. Cũng nói Kết liễu.