Có 1 kết quả:

phỏng chiếu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Noi theo, dựa theo cái có sẵn.
2. ☆Tương tự: “phỏng hiệu” 仿效, “phỏng chế” 仿製, “phỏng tạo” 仿造, “chiếu dạng” 照樣.