Có 1 kết quả:
phỏng chiếu
Từ điển trích dẫn
1. Noi theo, dựa theo cái có sẵn.
2. ☆Tương tự: “phỏng hiệu” 仿效, “phỏng chế” 仿製, “phỏng tạo” 仿造, “chiếu dạng” 照樣.
2. ☆Tương tự: “phỏng hiệu” 仿效, “phỏng chế” 仿製, “phỏng tạo” 仿造, “chiếu dạng” 照樣.
Bình luận 0