Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tác hợp
1
/1
作合
tác hợp
Từ điển trích dẫn
1. Kết thành vợ chồng.
2. Làm môi giới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho xum họp ( thành vợ chồng ) — Cung oán ngâm khúc có câu: » Đường tác hợp trời kia dun dủi, lọt làm sao cho khỏi nhân tình «.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thập thất dạ thừa nguyệt tẩu bút ký hữu nhân - 十七夜承月走筆寄友人
(
Cao Bá Quát
)