Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
câu lâu
•
câu lũ
1
/2
佝僂
câu lâu
phồn thể
Từ điển phổ thông
gù lưng, còng lưng
Bình luận
0
佝僂
câu lũ
Từ điển trích dẫn
1. Lưng khom, lưng gù. ◇Kỉ Quân
紀
昀
: “Nhất phụ nhân bạch phát thùy đầu, câu lũ huề trượng”
一
婦
人
白
髮
垂
頭
,
佝
僂
攜
仗
(Duyệt vi thảo đường bút kí
閱
微
草
堂
筆
記
) Một người đàn bà tóc trắng xõa đầu, lưng khom chống gậy.
Bình luận
0