Có 2 kết quả:

câu lâucâu lũ

1/2

câu lâu

phồn thể

Từ điển phổ thông

gù lưng, còng lưng

Từ điển trích dẫn

1. Lưng khom, lưng gù. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Nhất phụ nhân bạch phát thùy đầu, câu lũ huề trượng” 一婦人白髮垂頭, 佝僂攜仗 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Một người đàn bà tóc trắng xõa đầu, lưng khom chống gậy.