Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tố mộng
1
/1
做夢
tố mộng
Từ điển trích dẫn
1. Nằm mơ, chiêm bao. ◎Như: “tố mộng hữu thì thị tiềm ý thức hành vi hoặc nội tâm khát vọng đích phản xạ” 做夢有時是潛意識行為或內心渴望的反射.
2. Tỉ dụ không tưởng, huyễn tưởng. ◎Như: “bạch nhật tố mộng” 白日做夢 hoang tưởng ban ngày.
Bình luận
0