Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thu vấn
1
/1
偢問
thu vấn
Từ điển trích dẫn
1. Thăm hỏi, hỏi han. ◇Từ Nguyên 徐元: “Ân nhân lãnh lạc thùy thu vấn, sầu cập ngôn nan tận” 恩人冷落誰偢問, 愁及言難盡 (Bát nghĩa kí 八義記, Linh triếp lưu sóc 靈輒留朔).
Bình luận
0