Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phân gia
1
/1
分家
phân gia
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là thân thuộc sinh sống cùng nhau, đem của cải trong nhà chia ra, mỗi người thành một nhà riêng.
2. Hai bên phân li, mỗi bên làm theo ý mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia nhau của cải trong nhà.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - Thán sử - 踏沙行-嘆史
(
Cao Tự Thanh
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)