Có 1 kết quả:

phân băng li tích

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chia rẽ, phân hóa, tan rã.
2. ☆Tương tự: “li tâm li đức” 離心離德, “nhĩ ngu ngã trá” 爾虞我詐.
3. ★Tương phản: “phân cam cộng khổ” 分甘共苦, “đồng cam cộng khổ” 同甘共苦, “đồng tâm đồng đức” 同心同德, “đồng tâm hiệp lực” 同心協力, “đồng chu cộng tế” 同舟共濟, “hòa trung cộng tế” 和衷共濟, “kiên như bàn thạch” 堅如磐石, “an nguy dữ cộng” 安危與共.