Có 1 kết quả:

phân tâm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lòng chia ra nhiều việc.
2. Rối trí.
3. ★Tương phản: “chuyên tâm” 專心, “chuyên nhất” 專一.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ bị chia ra, không để lòng riêng vào việc gì được — Chia xẻ tâm trạng mà tìm hiểu.