Có 1 kết quả:

sơ phục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bắt đầu làm việc gì. ◇Thư Kinh 書經: “Tri kim ngã sơ phục” 知今我初服 (Triệu cáo 召誥) Biết nay ta vừa mới chấp chính.
2. Quần áo mặc lúc chưa làm quan. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: “Tri quân hỉ sơ phục, Chỉ ái thử thân nhàn” 知君喜初服, 祗愛此身閒 (Tống Tiết Thừa Củ trật mãn bắc du 送薛承矩秩滿北游).
3. Chỉ quần áo người thường tục. § Nói tương đối với “tăng y” 僧衣 (Phật giáo).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quần áo mặt lúc đầu, lúc chưa ra làm quan — Chỉ cái chí khí lúc còn hàn vi.

Một số bài thơ có sử dụng