Có 1 kết quả:

sơ tổ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ông tổ đầu tiên.
2. Người khai sáng tông phái. ◇Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: “Pháp đông lưu, nhập thử thổ, Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ” 法東流, 入此土, 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông, vào đất này, Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ông tổ đầu tiên của dòng họ — Ông tổ năm đời, tức Ông Sơ.