Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phó sứ
1
/1
副使
phó sứ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chức quan ngoại giao, thay mặt triều đình nói chuyện với nước ngoài. Thời xưa là chức vụ đặc biệt do một vị quan kiêm nhiệm, sẽ chấm dứt khi xong việc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàn thực - 寒食
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Hí tác Hoa khanh ca - 戲作花卿歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân cư tạp hứng - 春居雜興
(
Vương Vũ Xứng
)
Bình luận
0