Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
động tâm
1
/1
動心
động tâm
Từ điển trích dẫn
1. Rung động trong lòng, xúc động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rung động trong lòng. Xúc động.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc “Trường hận từ” - 讀長恨辭
(
Lý Cấu
)
•
Hào gia tử - 豪家子
(
Thôi Huyên
)
•
Sở Hán chiến xứ - 楚漢戰處
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Tế đường đàm lễ cảm tác - 祭堂禫禮感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Tửu hứng - 酒興
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Xuân nhật tạp hứng - 春日雜興
(
Lục Du
)
Bình luận
0