Có 2 kết quả:
tức thì • tức thời
Từ điển phổ thông
tức thời, ngay lập tức
Từ điển trích dẫn
1. Ngay lúc đó, lập tức. Cũng nói “tức khắc” 即刻.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0