Có 2 kết quả:

tức thìtức thời

1/2

tức thì

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tức thời, ngay lập tức

Từ điển trích dẫn

1. Ngay lúc đó, lập tức. Cũng nói “tức khắc” 即刻.

Một số bài thơ có sử dụng

tức thời

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tức thời, ngay lập tức

Một số bài thơ có sử dụng