Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cổ sát
1
/1
古剎
cổ sát
Từ điển trích dẫn
1. Chùa cổ. § Xem thêm “sát” 剎.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý cửu nguyệt cửu nhật giai Từ Quang thiền sư du Thiên Thai sơn - 丙子九月九日偕慈光禪師遊天台山
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Bộ vận Hương Tiều “Vân Nam tự lạc thành” hoạ chi - 步韻香樵雲南寺落成和之
(
Trần Đình Tân
)
•
Đề Dục Thuý sơn y Trần thiểu bảo Trương công Hán Siêu vận - 題浴翆山依陳少保張公漢超韻
(
Vũ Bang Hành
)
•
Đệ thập tứ cảnh - Thiên Mụ chung thanh - 第十四景- 天媽鐘聲
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Hồi cựu quán - 回舊貫
(
Trình Thuấn Du
)
•
Kim Âu thuỷ kính - 金甌水鏡
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Quý Dậu thủ hạ giai Nại Viên Ưng Nghệ, Lan Đình Ưng Bộ, Thúc Đồng Ưng Loại, Thanh Chi Ưng Thông tòng Bình Định tỉnh án sát sứ Thiếp Thiết, Phù Cát huyện doãn Thái Văn Chánh phóng Linh Phong cổ tự - 癸酉首夏偕柰園膺藝蘭亭膺蔀叔同膺蘱青之膺蔥從平定省按察使䀡沏符吉縣尹蔡文正訪靈峰古寺
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tái kinh Thiền Lâm tự - 再經禪林寺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tây Hồ cảm tác - 西湖感作
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Thanh Viễn tự - 清遠寺
(
Lê Quý Đôn
)
Bình luận
0