Có 1 kết quả:

đinh ninh

1/1

đinh ninh

phồn thể

Từ điển phổ thông

răn bảo kỹ càng

Từ điển trích dẫn

1. Dặn dò. Cũng viết 丁寧 hoặc丁嚀.
2. Kĩ lưỡng.
3. Để ý cẩn thận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Đinh ninh 丁寧.