Có 1 kết quả:

phẩm tính

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phẩm cách và cá tính.
2. ☆Tương tự: “phẩm đức” , “phẩm cách” , “phẩm hạnh” , “đức tính” , “hành chỉ” , “nhân phẩm” , “nhân cách” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nết tốt — Tính chất.

Bình luận 0