Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: RDJR (口木十口)
Unicode: U+5596
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1