Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 5
Bộ: vi 囗 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶一
Thương Hiệt: WI (田戈)
Unicode: U+56DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): かしこ.い (kashiko.i)

Tự hình 1