Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tráng sĩ
1
/1
壯士
tráng sĩ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người có chí khí mạnh mẽ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Dậu niên phụng chỉ lai kinh, đồ trung văn biến cảm tác - 乙酉年奉旨來京途中聞變感作
(
Nguyễn Ngọc Tương
)
•
Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人
(
Dương Tái
)
•
Hiệp khách hành - 俠客行
(
Lý Bạch
)
•
Khổ chiến hành - 苦戰行
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Man Khanh - 哭曼卿
(
Âu Dương Tu
)
•
Khuất Nguyên tháp - 屈原塔
(
Tô Thức
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nhập tấu hành, tặng Tây Sơn kiểm sát sứ Đậu thị ngự - 入奏行贈西山檢察使竇侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch duẩn hành - 石筍行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch tê hành - 石犀行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0