Có 1 kết quả:

uyển
Âm Hán Việt: uyển
Tổng nét: 5
Bộ: tịch 夕 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フフ
Thương Hiệt: NISU (弓戈尸山)
Unicode: U+5917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuàn ㄩㄢˋ
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nằm mà trở mình.