Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
di do
1
/1
夷猶
di do
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “di do” 夷由.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu hành há Thanh Khê nhân cố nhân ký biệt tòng du chư đệ tử - 舟行下清溪因故人寄別從遊諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Đại nội tặng biệt kỳ 2 - 代內贈別其二
(
Tôn Phần
)
•
Phụng hoạ Lỗ Vọng nhàn cư tạp đề - Song thanh khê thượng tứ - 奉和魯望閑居雜題—雙聲溪上思
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tương quân - 湘君
(
Khuất Nguyên
)
•
Vô đề (Vạn lý phong ba nhất diệp chu) - 無題(萬里風波一葉舟)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0