Có 1 kết quả:

áo vận hội

1/1

áo vận hội

phồn thể

Từ điển phổ thông

đại hội thể thao Olympic

Từ điển trích dẫn

1. Viết tắt của: “Áo-lâm-thất-khắc vận động hội” 奧林匹克運動會 (Hi Lạp ngữ: Ολυμπιακοί Αγώνες; Pháp ngữ: Jeux olympiques; Anh ngữ: Olympic Games).

Bình luận 0