Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一丨
Thương Hiệt: VHJ (女竹十)
Unicode: U+5977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0